Thị trường vật liệu sinh học tổng hợp dự kiến tăng trưởng vượt bậc 12,5%, đạt 90,3 tỷ USD vào năm 2032, theo dự báo của UnivDatos

Tác giả: Vikas Kumar

19 tháng 9, 2024

Theo một báo cáo mới của UnivDatos, Thị trường vật liệu sinh học composite, dự kiến sẽ đạt 90,3 tỷ đô la Mỹ vào năm 2032, tăng trưởng với tốc độ CAGR là 12,5%. Vật liệu sinh học composite, chủ yếu được làm từ vật liệu tự nhiên và tái tạo, có lượng khí thải carbon thấp hơn đáng kể so với các vật liệu truyền thống như nhựa và kim loại. Quá trình sản xuất của chúng thường ít tiêu tốn năng lượng hơn và tạo ra lượng khí thải nhà kính thấp hơn. Vật liệu sinh học composite thường có mức độ độc hại thấp hơn và an toàn hơn cho cả người tiêu dùng và nhà sản xuất. Không giống như nhiều vật liệu composite truyền thống, chúng không thải ra các chất độc hại trong quá trình sản xuất hoặc xử lý, góp phần tạo nên một môi trường lành mạnh hơn. Khu vực Châu Á - Thái Bình Dương đang nhanh chóng nổi lên như một thị trường quan trọng, được thúc đẩy bởi sự mở rộng của các lĩnh vực sản xuất, đặc biệt là ở Trung Quốc và Ấn Độ, và những lo ngại ngày càng tăng về môi trường.

Truy cập báo cáo mẫu (bao gồm đồ thị, biểu đồ và số liệu): https://univdatos.com/reports/biocomposites-market?popup=report-enquiry

Mặc dù chi phí ban đầu của vật liệu sinh học composite có thể cao hơn so với vật liệu thông thường do công nghệ còn non trẻ và quy mô sản xuất nhỏ hơn, nhưng những tiến bộ trong quá trình chế biến và lợi thế kinh tế theo quy mô có khả năng giảm các chi phí này theo thời gian. Tương lai của thị trường vật liệu sinh học composite có vẻ đầy hứa hẹn với những tiến bộ công nghệ tiếp tục và nhận thức về môi trường ngày càng tăng. Khi các quy trình sản xuất trở nên hiệu quả hơn và đạt được lợi thế kinh tế theo quy mô, vật liệu sinh học composite dự kiến sẽ trở nên hiệu quả về chi phí hơn và được sử dụng rộng rãi, mở đường cho một tương lai bền vững trong khoa học vật liệu.

Các chính sách của chính phủ hỗ trợ ngành công nghiệp vật liệu sinh học composite

Các chính sách của chính phủ đóng một vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ sự tăng trưởng và áp dụng vật liệu sinh học composite, thúc đẩy một ngành công nghiệp vật liệu bền vững và thân thiện với môi trường. Các chỉ thị về năng lượng tái tạo rất quan trọng, thúc đẩy việc sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo và thúc đẩy sự phát triển và áp dụng vật liệu sinh học composite. Trợ cấp và ưu đãi tài chính được cung cấp cho các công ty đầu tư vào công nghệ và cơ sở sản xuất vật liệu sinh học composite, làm cho việc chuyển đổi sang các giải pháp thay thế xanh hơn trở nên khả thi về mặt kinh tế cho các doanh nghiệp. Các khoản tài trợ nghiên cứu và phát triển tiếp tục củng cố quá trình chuyển đổi này bằng cách tài trợ cho các hoạt động đổi mới tập trung vào vật liệu bền vững và vật liệu sinh học composite, khuyến khích những tiến bộ trong công nghệ và quy trình sản xuất.

Ngoài ra, các quy định về sử dụng nhựa, chẳng hạn như lệnh cấm hoặc hạn chế đối với nhựa sử dụng một lần, tạo ra nhu cầu thị trường đáng kể đối với các giải pháp thay thế bằng vật liệu sinh học composite. Tín dụng và lợi ích về thuế cho các doanh nghiệp sử dụng vật liệu thân thiện với môi trường và giảm lượng khí thải carbon của họ làm cho vật liệu sinh học composite trở nên hấp dẫn hơn về mặt tài chính. Các chính phủ cũng thiết lập và thực thi các tiêu chuẩn và chứng nhận bền vững, đảm bảo rằng vật liệu sinh học composite đáp ứng các tiêu chí môi trường cụ thể, do đó thúc đẩy việc sử dụng rộng rãi chúng.

Các chính sách mua sắm công yêu cầu các cơ quan chính phủ ưu tiên mua các sản phẩm bền vững và vật liệu sinh học composite, làm gương cho các khu vực tư nhân noi theo. Các chính sách thương mại giảm thuế quan và rào cản thương mại đối với vật liệu sinh học composite tạo điều kiện thuận lợi cho việc áp dụng chúng trên toàn cầu, tăng cường khả năng tiếp cận thị trường. Các quy định về quản lý chất thải thúc đẩy việc tái chế và sử dụng vật liệu phân hủy sinh học tiếp tục hỗ trợ vật liệu sinh học composite bằng cách giảm chất thải chôn lấp và khuyến khích các hoạt động kinh tế tuần hoàn. Cuối cùng, các kế hoạch hành động về khí hậu quốc gia và quốc tế cam kết giảm phát thải khí nhà kính vốn dĩ hỗ trợ sự thay đổi sang vật liệu sinh học composite, phù hợp với các mục tiêu môi trường và mục tiêu bền vững rộng lớn hơn. Thông qua các chính sách toàn diện này, các chính phủ thúc đẩy đáng kể sự tăng trưởng và tích hợp của vật liệu sinh học composite vào các ngành công nghiệp khác nhau.

Dưới đây là những ví dụ về các chính sách cụ thể của chính phủ đã được thực hiện để hỗ trợ vật liệu sinh học composite:

  1. Chiến lược kinh tế sinh học của Liên minh Châu Âu: Thúc đẩy sản xuất bền vững các nguồn tài nguyên sinh học tái tạo và chuyển đổi chúng thành các sản phẩm sinh học, bao gồm vật liệu sinh học composite.
  2. Chương trình BioPreferred của USDA (Hoa Kỳ): Yêu cầu các cơ quan liên bang ưu tiên các sản phẩm có nguồn gốc sinh học, bao gồm vật liệu sinh học composite, trong các quy trình mua sắm.
  3. Đạo luật chuyển đổi năng lượng sang tăng trưởng xanh của Pháp: Hỗ trợ sự phát triển của các sản phẩm có nguồn gốc sinh học và yêu cầu sử dụng vật liệu tái tạo trong mua sắm công.
  4. Chính sách quốc gia về nhiên liệu sinh học của Ấn Độ: Khuyến khích sử dụng các sản phẩm có nguồn gốc sinh học, bao gồm vật liệu sinh học composite, để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch và tăng cường an ninh năng lượng.
  5. Các chính sách Ecofiscal của Canada: Bao gồm tín dụng thuế và ưu đãi tài chính cho các doanh nghiệp áp dụng các biện pháp bền vững và sử dụng vật liệu sinh học composite.
  6. Đạo luật tài nguyên tái tạo của Đức (EEG): Cung cấp các ưu đãi tài chính và hỗ trợ cho sự phát triển và sử dụng các nguồn tài nguyên tái tạo, bao gồm vật liệu sinh học composite.
  7. Chiến lược Nippon Sinh khối của Nhật Bản: Thúc đẩy việc sử dụng sinh khối và vật liệu sinh học composite thông qua trợ cấp và tài trợ nghiên cứu.
  8. Chính sách chất thải quốc gia của Úc: Khuyến khích sử dụng vật liệu phân hủy sinh học và bền vững để giảm chất thải, thúc đẩy việc áp dụng vật liệu sinh học composite.
  9. Chiến lược kinh tế sinh học của Vương quốc Anh: Hỗ trợ đổi mới và thương mại hóa các sản phẩm có nguồn gốc sinh học, bao gồm vật liệu sinh học composite, thông qua tài trợ nghiên cứu và ưu đãi.
  10. Đạo luật năng lượng tái tạo của Hàn Quốc: Bao gồm các điều khoản để hỗ trợ sự phát triển và sử dụng vật liệu tái tạo và có nguồn gốc sinh học, bao gồm vật liệu sinh học composite, thông qua trợ cấp và tài trợ.


Nhấp vào đây để xem Mô tả báo cáo & TOC: https://univdatos.com/reports/biocomposites-market

Kết luận

Thị trường vật liệu sinh học composite sẵn sàng cho sự tăng trưởng đáng kể, được thúc đẩy bởi sự kết hợp của các yếu tố bao gồm nhận thức về môi trường ngày càng cao, hỗ trợ pháp lý và tiến bộ công nghệ. Các chính sách của chính phủ trên toàn thế giới đóng một vai trò then chốt trong sự mở rộng này, với các biện pháp cụ thể như chỉ thị về năng lượng tái tạo, trợ cấp và tài trợ R&D cung cấp hỗ trợ quan trọng. Các chính sách như Chiến lược kinh tế sinh học của Liên minh Châu Âu, Chương trình BioPreferred của USDA và Đạo luật chuyển đổi năng lượng sang tăng trưởng xanh của Pháp là những ví dụ điển hình về cam kết toàn cầu trong việc thúc đẩy vật liệu bền vững. Những sáng kiến này không chỉ khuyến khích việc áp dụng vật liệu sinh học composite mà còn đảm bảo tính khả thi về kinh tế của chúng thông qua các ưu đãi tài chính và các quy định pháp lý.

Hơn nữa, sự ưa chuộng ngày càng tăng của người tiêu dùng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường và sự thúc đẩy của doanh nghiệp đối với tính bền vững đang tạo ra nhu cầu thị trường mạnh mẽ. Vật liệu sinh học composite mang lại những lợi ích về hiệu suất được nâng cao, chẳng hạn như khả năng phân hủy sinh học và tỷ lệ độ bền trên trọng lượng thuận lợi, khiến chúng trở nên hấp dẫn trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, từ ô tô đến đóng gói. Với cơ sở hạ tầng hỗ trợ, giảm các rào cản thương mại và các quy định quản lý chất thải toàn diện, thị trường vật liệu sinh học composite có vị thế tốt để phát triển.

Tóm lại, thị trường vật liệu sinh học composite được thiết lập để mở rộng đáng kể, được thúc đẩy bởi các chính sách toàn diện của chính phủ và sự nhấn mạnh ngày càng tăng vào tính bền vững. Các chính sách này không chỉ tạo điều kiện thuận lợi cho những tiến bộ công nghệ và khả năng tiếp cận thị trường mà còn đảm bảo một môi trường kinh tế thuận lợi cho việc áp dụng vật liệu sinh học composite, đánh dấu một sự thay đổi quyết định hướng tới một tương lai bền vững hơn.

Nhận lại cuộc gọi


Tin tức liên quan