Thị trường Giải pháp Công nghệ Kết nối Nha khoa Dự kiến Tăng trưởng Mạnh ~7,5% để Đạt >14 Tỷ USD vào năm 2032, Dự báo của UnivDatos

Tác giả: Himanshu Patni

30 tháng 9, 2024

Những điểm nổi bật chính của báo cáo:

  • Sự chấp nhận ngày càng tăng của Hệ thống hình ảnh kỹ thuật số: Sự đổi mới ngày càng tăng trong hình ảnh nha khoa kỹ thuật số đang thúc đẩy nhu cầu cao hơn đối với Giải pháp công nghệ kết nối nha khoa trên thị trường.
  • Sự chấp nhận teledentistry ngày càng tăng trên thị trường: Việc áp dụng teledentistry ngày càng tăng đang thúc đẩy thị trường.
  • Nhu cầu ngày càng tăng trong lĩnh vực chăm sóc thẩm mỹ: Thị trường Giải pháp công nghệ kết nối nha khoa đang trải qua sự tăng trưởng đáng kể do nhu cầu ngày càng tăng đối với các quy trình xâm lấn tối thiểu.


Theo một báo cáo mới của Univdatos Market Insights, Thị trường giải pháp công nghệ kết nối nha khoa dự kiến sẽ đạt 14 tỷ USD vào năm 2032, tăng trưởng với tốc độ CAGR khoảng 7,5%. Các giải pháp công nghệ kết nối nha khoa bao gồm một loạt các công cụ và nền tảng kỹ thuật số được thiết kế để nâng cao hiệu quả và hiệu suất của các phòng khám nha khoa. Các công nghệ này cung cấp dịch vụ chăm sóc toàn diện, tối ưu hóa quy trình làm việc và nâng cao kết quả điều trị cho bệnh nhân bằng cách tích hợp dễ dàng với các hệ thống nha khoa hiện tại. Các giải pháp công nghệ kết nối nha khoa bao gồm chụp X-quang kỹ thuật số, phần mềm quản lý phòng khám, hệ thống CAD/CAM và các dịch vụ telehealth như các thành phần thiết yếu. Các phòng khám nha khoa có thể cung cấp chẩn đoán chính xác hơn, chương trình điều trị cá nhân hóa và cải thiện giao tiếp với bệnh nhân bằng cách sử dụng công nghệ này.

Sự gia tăng toàn cầu về tỷ lệ mắc các bệnh về răng miệng là một động lực lớn cho thị trường Giải pháp công nghệ kết nối nha khoa. Ví dụ: theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO, 2020), khoảng 3,5 tỷ người trên toàn thế giới mắc các bệnh về răng miệng, làm nổi bật sự cần thiết của các công cụ chẩn đoán hiệu quả. Cùng với đó, sự gia tăng dân số lão hóa cũng đang thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường. Ví dụ: theo dữ liệu của WHO, năm 2019, dân số người cao tuổi (trên 60 tuổi) là 1 tỷ người, dự kiến sẽ đạt 1,4 tỷ người vào năm 2030 và 2,1 tỷ người vào năm 2050.

Truy cập báo cáo mẫu (bao gồm đồ thị, biểu đồ và số liệu): https://univdatos.com/reports/dental-connected-technology-solutions-market?popup=report-enquiry

Ứng dụng của các giải pháp công nghệ kết nối nha khoa

  1. Hệ thống hình ảnh kỹ thuật số

Trong các phòng khám nha khoa hiện đại, hệ thống hình ảnh kỹ thuật số—bao gồm hình ảnh 3D và chụp X-quang kỹ thuật số—là rất cần thiết. Hình ảnh độ phân giải cao từ các thiết bị này giúp chẩn đoán và lập kế hoạch điều trị chính xác. Chụp X-quang kỹ thuật số, trái ngược với chụp X-quang dựa trên phim truyền thống, chụp ảnh bằng cảm biến kỹ thuật số có thể xem ngay lập tức trên màn hình máy tính. Các bác sĩ nha khoa có thể nhanh chóng phát hiện và điều trị các vấn đề về răng miệng như sâu răng, mất xương và nhiễm trùng miệng nhờ khả năng truy cập ngay lập tức này.

Hình ảnh 3D, đặc biệt là Chụp cắt lớp vi tính chùm tia hình nón (CBCT), cung cấp cái nhìn chi tiết về cấu trúc miệng và hàm mặt của bệnh nhân. Công nghệ hình ảnh tiên tiến này rất quan trọng đối với các thủ thuật phức tạp như đặt implant, đánh giá chỉnh nha và lập kế hoạch phẫu thuật hàm mặt. Hình ảnh ba chiều cung cấp một cái nhìn toàn diện, cho phép các nha sĩ hình dung vị trí chính xác của dây thần kinh, xoang và cấu trúc xương, do đó giảm nguy cơ biến chứng.

  • Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR)

Hồ sơ sức khỏe điện tử (EHR) là bản sao kỹ thuật số của các biểu đồ giấy truyền thống và chứa thông tin chi tiết về bệnh nhân, bao gồm tiền sử bệnh, hồ sơ điều trị và hình ảnh chẩn đoán. EHR tạo điều kiện quản lý hiệu quả dữ liệu bệnh nhân, cải thiện giao tiếp giữa các chuyên gia nha khoa và đảm bảo thông tin bệnh nhân an toàn nhưng dễ dàng truy cập.

Các phòng khám nha khoa có thể tự động hóa một số nhiệm vụ hành chính, bao gồm thanh toán, nhắc nhở theo dõi và lên lịch hẹn, với EHR để cải thiện quy trình làm việc. EHR cũng giúp có thể truy xuất dữ liệu bệnh nhân ngay lập tức và dễ dàng, điều này rất quan trọng để cung cấp dịch vụ chăm sóc chính xác và kịp thời. Một môi trường quản lý thực hành thống nhất và hiệu quả được tạo ra bằng cách tích hợp EHR với các công nghệ nha khoa khác, chẳng hạn như hệ thống hình ảnh kỹ thuật số và phần mềm quản lý thực hành.

  • Nền tảng Teledentistry

Teledentistry tận dụng công nghệ viễn thông để cung cấp dịch vụ chăm sóc răng miệng và tư vấn từ xa. Phương pháp tiếp cận sáng tạo này cho phép các chuyên gia nha khoa thực hiện tư vấn ảo, chẩn đoán tình trạng và cung cấp dịch vụ chăm sóc theo dõi mà không yêu cầu bệnh nhân đến phòng khám trực tiếp.

Teledentistry đặc biệt có lợi cho bệnh nhân ở các khu vực vùng sâu vùng xa hoặc chưa được phục vụ, những người có thể bị hạn chế tiếp cận dịch vụ chăm sóc răng miệng. Trong đại dịch COVID-19, teledentistry đã đạt được sức hút đáng kể vì nó cung cấp một cách an toàn và thuận tiện để tiếp tục chăm sóc răng miệng trong khi tuân thủ các hướng dẫn về giãn cách xã hội.

  • Máy quét trong miệng

Máy quét trong miệng, thay thế các bản sao dựa trên khuôn, là thiết bị kỹ thuật số phức tạp chụp ảnh 3D chính xác về răng và nướu của bệnh nhân. Các máy quét này tạo ra các bản sao kỹ thuật số chính xác có thể được kiểm tra và chỉnh sửa trên màn hình máy tính bằng công nghệ quang học và laser.

Độ chính xác của thiết bị chỉnh nha và phục hình răng, bao gồm mão răng, cầu răng, răng giả và aligner, được cải thiện bằng cách sử dụng máy quét trong miệng. Vì chúng không yêu cầu vật liệu lấy dấu lộn xộn hoặc gây đau đớn, nên các bản sao kỹ thuật số thoải mái hơn cho bệnh nhân. Hơn nữa, độ chính xác đặc biệt của các bản sao kỹ thuật số làm giảm khả năng mắc lỗi, dẫn đến các thiết bị nha khoa vừa vặn hơn và bền hơn.

  • Hệ thống CAD/CAM

Hệ thống Thiết kế có sự hỗ trợ của máy tính và Sản xuất có sự hỗ trợ của máy tính (CAD/CAM) được sử dụng để thiết kế và tạo ra các phục hình răng, chẳng hạn như mão răng, cầu răng và răng giả. Các hệ thống này sử dụng các bản sao kỹ thuật số được chụp bởi máy quét trong miệng để tạo ra các mô hình 3D chính xác về răng và nướu của bệnh nhân.

Công nghệ CAD/CAM cải thiện độ chính xác và độ vừa vặn của phục hình răng bằng cách cho phép các nha sĩ và kỹ thuật viên nha khoa thiết kế phục hình với độ chính xác cao hơn. Quá trình thiết kế kỹ thuật số cho phép tùy chỉnh các phục hình để phù hợp với giải phẫu răng độc đáo của bệnh nhân, đảm bảo độ vừa vặn tốt hơn và tăng cường sự thoải mái.

  • Phần mềm quản lý phòng khám

Các phòng khám nha khoa có thể hợp lý hóa một số công việc hành chính, bao gồm lên lịch hẹn, thanh toán, giao tiếp với bệnh nhân và duy trì hồ sơ, bằng cách sử dụng phần mềm quản lý phòng khám. Thông qua việc tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại và giảm bớt trách nhiệm hành chính, các công nghệ này làm tăng hiệu quả của các phòng khám nha khoa.

Các phòng khám nha khoa có thể quản lý tốt hơn các cuộc hẹn của bệnh nhân bằng phần mềm quản lý phòng khám, loại bỏ thời gian chờ đợi và xung đột lịch trình. Để đảm bảo xử lý chính xác và hiệu quả các giao dịch tài chính, chương trình cũng có thể quản lý các yêu cầu bảo hiểm và thanh toán.

Khám phá nghiên cứu toàn diện về báo cáo tại đây: - https://univdatos.com/reports/dental-connected-technology-solutions-market

Kết luận

Thị trường giải pháp công nghệ kết nối nha khoa sẵn sàng cho sự tăng trưởng liên tục khi những tiến bộ công nghệ, nhu cầu ngày càng tăng của bệnh nhân đối với dịch vụ chăm sóc chất lượng và nhu cầu về hiệu quả hoạt động thúc đẩy việc áp dụng những đổi mới này. Bằng cách tận dụng hình ảnh kỹ thuật số, EHR, teledentistry, máy quét trong miệng, hệ thống CAD/CAM và phần mềm quản lý phòng khám, các phòng khám nha khoa có thể cung cấp dịch vụ chăm sóc chính xác hơn, hiệu quả hơn và được cá nhân hóa hơn, cuối cùng là cải thiện kết quả và sự hài lòng của bệnh nhân.

Các ưu đãi chính của báo cáo

Quy mô thị trường, xu hướng & dự báo theo doanh thu | 2024−2032

Động lực thị trường – Xu hướng hàng đầu, động lực tăng trưởng, hạn chế và cơ hội đầu tư

Phân khúc thị trường – Phân tích chi tiết theo loại, ứng dụng, người dùng cuối và khu vực

Bối cảnh cạnh tranh – Các nhà cung cấp hàng đầu và các nhà cung cấp nổi bật khác

Nhận lại cuộc gọi


Tin tức liên quan