- Trang chủ
- Về chúng tôi
- Ngành
- Dịch vụ
- Đọc
- Liên hệ với chúng tôi
Nhấn mạnh vào Đường dùng (Đường uống và Đường tiêm); Nhóm thuốc (Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh (DMARDs), Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), Corticosteroid, Thuốc acid uric và Các loại khác), Kênh bán hàng (Thuốc kê đơn và Thuốc không kê đơn); và Vùng/Quốc gia
Thị trường Viêm khớp dạng thấp được định giá khoảng 82,6 tỷ USD vào năm 2024 và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR đáng kể khoảng 9,5% trong giai đoạn dự báo (2025-2033), do các trường hợp mắc bệnh VAĐT gia tăng.
Viêm khớp dạng thấp (VAĐT) là một rối loạn tự miễn dịch mạn tính, chủ yếu ảnh hưởng đến các khớp, gây viêm, đau và tổn thương khớp tiềm ẩn. Không giống như thoái hóa khớp, do hao mòn, VAĐT xảy ra khi hệ thống miễn dịch nhầm tấn công màng hoạt dịch—lớp lót của các màng bao quanh khớp. Điều này dẫn đến viêm, cuối cùng có thể dẫn đến xói mòn xương và biến dạng khớp. Các trường hợp mắc bệnh viêm khớp dạng thấp ngày càng tăng là một trong những động lực chính cho thị trường.Ví dụ,theo dữ liệu của census.gov, VAĐT ảnh hưởng đến khoảng 1% dân số toàn cầu, với tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở phụ nữ so với nam giới. Bệnh có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi, nhưng phổ biến nhất là từ 30 đến 60 tuổi.
Phần này thảo luận về các xu hướng thị trường chính ảnh hưởng đến các phân khúc khác nhau của Thị trường Viêm khớp dạng thấp do các chuyên gia nghiên cứu của chúng tôi xác định.
Gia tăng nhu cầu về Thuốc sinh học và Tương tự sinh học
Thuốc sinh học đã cách mạng hóa việc điều trị VAĐT bằng cách nhắm mục tiêu vào các thành phần cụ thể của hệ thống miễn dịch. Chúng bao gồm các chất ức chế yếu tố hoại tử khối u (TNF), chất ức chế interleukin và chất ức chế tế bào B. Với việc hết hạn bằng sáng chế của nhiều loại thuốc sinh học, thuốc tương tự sinh học—các phiên bản có mức độ tương đồng cao, ít tốn kém hơn của thuốc sinh học—đang trở nên phổ biến hơn, cải thiện khả năng tiếp cận và giảm chi phí điều trị.
Phần này cung cấp phân tích về các xu hướng chính trong từng phân khúc của báo cáo thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu, cùng với các dự báo ở cấp độ toàn cầu, khu vực và quốc gia cho giai đoạn 2025-2033.
Phân khúc Đường uống chiếm thị phần lớn nhất trong Thị trường Viêm khớp dạng thấp.
Dựa trên đường dùng, thị trường được phân chia thành đường uống và đường tiêm. Trong số này, phân khúc đường uống đã chiếm lĩnh thị trường trong những năm gần đây. Thuốc uống thường dễ dùng hơn so với phương pháp điều trị qua đường tiêm. Bệnh nhân có thể dùng thuốc uống tại nhà mà không cần đến sự trợ giúp của chuyên gia chăm sóc sức khỏe, điều này làm tăng thêm sự tiện lợi và tuân thủ. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc kiểm soát các bệnh mạn tính như VAĐT, nơi việc tuân thủ điều trị lâu dài là rất quan trọng.
Thị trường Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh (DMARDs) dự kiến sẽ chứng kiến CAGR cao hơn so với Thị trường Viêm khớp dạng thấp.
Dựa trên Nhóm thuốc, thị trường được phân khúc thành Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh (DMARDs), Thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), Corticosteroid, Thuốc acid uric và Các loại khác. Thuốc chống thấp khớp làm thay đổi bệnh (DMARDs) là những yếu tố đóng góp chính vào doanh thu trên thị trường điều trị viêm khớp dạng thấp và sự tăng trưởng của chúng dự kiến sẽ đáng kể trong giai đoạn dự báo. Sự tăng trưởng này được thúc đẩy bởi nhận thức ngày càng tăng về lợi ích của DMARDs, tỷ lệ mắc bệnh viêm khớp dạng thấp ngày càng tăng, dân số toàn cầu của các cá nhân béo phì và thừa cân ngày càng tăng và việc áp dụng rộng rãi DMARDs làm phương pháp điều trị đầu tay cho viêm khớp dạng thấp. Những yếu tố này cùng nhau thúc đẩy nhu cầu về DMARDs, thúc đẩy thị trường phát triển.
Thị trường Viêm khớp dạng thấp ở Bắc Mỹ đã trải qua sự tăng trưởng đáng kể trong những năm gần đây, được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố khác nhau. Bắc Mỹ, đặc biệt là Hoa Kỳ, đại diện cho một trong những thị trường lớn nhất về Viêm khớp dạng thấp trên toàn cầu. Một trong những động lực chính của thị trường Viêm khớp dạng thấp ở Bắc Mỹ là nhu cầu cao về các liệu pháp tiên tiến, số ca mắc bệnh viêm khớp dạng thấp ngày càng tăng và dân số người cao tuổi ngày càng tăng.Ví dụ, tính đến năm 2022, 16,9% dân số Hoa Kỳ từ 65 tuổi trở lên và tỷ lệ này dự kiến sẽ tăng khi thế hệ Baby Boomer già đi, theo dữ liệu của Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC). Sự thay đổi nhân khẩu học này góp phần vào sự gia tăng tỷ lệ mắc các bệnh liên quan đến tuổi tác, bao gồm cả VAĐT.Hơn nữa, Bắc Mỹ có một khuôn khổ pháp lý vững chắc, đảm bảo an toàn và hiệu quả của các liệu pháp.
Hoa Kỳ Chiếm ưu thế trên Thị trường Viêm khớp dạng thấp Bắc Mỹ
Thị trường viêm khớp dạng thấp của Hoa Kỳ phát triển tốt và được đặc trưng bởi sự tập trung cao độ vào đổi mới do trình độ phát triển thị trường cao, khả năng tiếp cận các loại thuốc sinh học và các loại thuốc nhắm mục tiêu. Nhận thức về bệnh của Spire, tỷ lệ chẩn đoán sớm và các hoạt động nghiên cứu và phát triển thường xuyên của hầu hết các tổ chức dược phẩm dẫn đến một thế giới điều trị vững chắc. Các công ty hàng đầu của AbbVie, Pfizer, Johnson & Johnson và Eli Lilly trên thị trường của họ đã chiếm ưu thế và có ảnh hưởng đến các xu hướng thay đổi, ngoài nhu cầu ngày càng tăng về thuốc tương tự sinh học và y học cá nhân hóa trên thị trường. Ngoài ra, việc hoàn trả chi phí chăm sóc sức khỏe và các thử nghiệm lâm sàng của chính phủ đã củng cố vị thế của Hoa Kỳ là quốc gia hàng đầu trong việc phát triển điều trị VAĐT.
Thị trường Viêm khớp dạng thấp có tính cạnh tranh, với một số đối thủ cạnh tranh toàn cầu và quốc tế. Các đối thủ chính đang áp dụng các chiến lược tăng trưởng khác nhau để tăng cường sự hiện diện trên thị trường của họ, chẳng hạn như quan hệ đối tác, thỏa thuận, hợp tác, ra mắt sản phẩm mới, mở rộng địa lý và sáp nhập và mua lại.
Một số người chơi chính hoạt động trên thị trường là UCB S.A.; F. HOFFMANN-LA ROCHE LTD; Pfizer Inc; ABBVIE INC.; Novartis AG; Eli Lilly and Company; Teva Pharmaceuticals, Inc.; BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY; Merck & Co., Inc.; JOHNSON & JOHNSON
Tháng 3 năm 2024,Bristol Myers Squibb đã khởi động một nỗ lực trị giá 1,8 triệu USD để giải quyết các Yếu tố quyết định sức khỏe kinh tế xã hội (SDoH) ở bốn quốc gia—Brazil, Ấn Độ, Thái Lan và Vương quốc Anh—với nhu cầu của bệnh nhân chưa được phục vụ. Các khoản tài trợ công bằng về sức khỏe mới mở rộng cam kết dài hạn của công ty trong việc đầu tư 150 triệu USD vào công bằng về sức khỏe vào năm 2025.
Tháng 10 năm 2023,Alfasigma S.p.A. đã đồng ý mua lại hoạt động kinh doanh Jyseleca từ Galapagos, một công ty công nghệ sinh học đa quốc gia có trụ sở tại Bỉ, chuyên phát triển các phương pháp điều trị miễn dịch học và ung thư mang tính cách mạng.
Tháng 7 năm 2023,Boehringer Ingelheim International GmbH đã nhận được Cyltezo (adalimumab-adbm) được FDA Hoa Kỳ chấp thuận, một loại thuốc tương tự sinh học có thể thay thế cho HUMIRA, để điều trị các bệnh viêm mạn tính khác nhau, bao gồm cả VAĐT tại Hoa Kỳ.
Thuộc tính báo cáoe | Chi tiết |
Năm cơ sở | 2024 |
Giai đoạn dự báo | 2025-2033 |
Động lực tăng trưởng | Tăng tốc với CAGR là 9,5% |
Quy mô thị trường năm 2024 | 82,6 tỷ USD |
Phân tích khu vực | Bắc Mỹ, Châu Âu, Châu Á - Thái Bình Dương, Phần còn lại của thế giới |
Khu vực đóng góp chính | Bắc Mỹ dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR cao nhất trong giai đoạn dự báo. |
Các quốc gia chính được đề cập | Hoa Kỳ, Canada, Đức, Pháp, Vương quốc Anh, Tây Ban Nha, Ý, Trung Quốc, Nhật Bản và Ấn Độ |
Các công ty được nêu | UCB S.A.; F. HOFFMANN-LA ROCHE LTD; Pfizer Inc; ABBVIE INC.; Novartis AG; Eli Lilly and Company; Teva Pharmaceuticals, Inc.; BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY; Merck & Co., Inc.; JOHNSON & JOHNSON |
Phạm vi báo cáo | Xu hướng thị trường, Động lực và Hạn chế; Ước tính và Dự báo Doanh thu; Phân tích Phân khúc; Phân tích Cung và Cầu; Bối cảnh cạnh tranh; Hồ sơ Công ty |
Các phân khúc được đề cập | Theo Đường dùng; Theo Nhóm thuốc, Theo Kênh bán hàng; Theo Khu vực/Quốc gia |
Nghiên cứu bao gồm phân tích quy mô và dự báo thị trường được xác nhận bởi các chuyên gia trong ngành.
Báo cáo trình bày một cái nhìn nhanh về hiệu suất tổng thể của ngành.
Báo cáo bao gồm phân tích chuyên sâu về các công ty cùng ngành nổi bật, tập trung chủ yếu vào các báo cáo tài chính kinh doanh chính, danh mục sản phẩm, chiến lược mở rộng và sự phát triển gần đây.
Phân tích chi tiết về các động lực, hạn chế, xu hướng chính và cơ hội hiện có trong ngành.
Nghiên cứu bao gồm toàn diện thị trường trên các phân khúc khác nhau.
Phân tích chuyên sâu cấp độ khu vực của ngành.
Thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu có thể được tùy chỉnh thêm theo yêu cầu hoặc bất kỳ phân khúc thị trường nào khác. Bên cạnh đó, UnivDatos hiểu rằng bạn có thể có nhu cầu kinh doanh riêng; do đó, vui lòng liên hệ với chúng tôi để có được một báo cáo hoàn toàn phù hợp với yêu cầu của bạn.
Chúng tôi đã phân tích thị trường trong quá khứ, ước tính thị trường hiện tại và dự báo thị trường trong tương lai của Thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu để đánh giá ứng dụng của nó ở các khu vực chính trên toàn thế giới. Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu thứ cấp chuyên sâu để thu thập dữ liệu thị trường trong quá khứ và ước tính quy mô thị trường hiện tại. Để xác nhận những hiểu biết sâu sắc này, chúng tôi đã xem xét cẩn thận nhiều phát hiện và giả định. Ngoài ra, chúng tôi đã tiến hành các cuộc phỏng vấn sơ cấp chuyên sâu với các chuyên gia trong ngành trên toàn bộ chuỗi giá trị Viêm khớp dạng thấp. Sau khi xác nhận các số liệu thị trường thông qua các cuộc phỏng vấn này, chúng tôi đã sử dụng các phương pháp tiếp cận từ trên xuống và từ dưới lên để dự báo quy mô thị trường tổng thể. Sau đó, chúng tôi đã sử dụng các phương pháp phân tích và tam giác hóa dữ liệu thị trường để ước tính và phân tích quy mô thị trường của các phân khúc và phân đoạn phụ của ngành.
Chúng tôi đã sử dụng các kỹ thuật tam giác hóa dữ liệu để hoàn thiện việc ước tính thị trường tổng thể và đưa ra các số liệu thống kê chính xác cho từng phân khúc và phân đoạn phụ của Thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu. Chúng tôi đã chia dữ liệu thành một số phân khúc và phân đoạn phụ bằng cách phân tích các thông số và xu hướng khác nhau, bao gồm đường dùng, nhóm thuốc, kênh bán hàng và các khu vực trong Thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu.
Nghiên cứu xác định các xu hướng hiện tại và tương lai trong Thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu, cung cấp những hiểu biết chiến lược cho các nhà đầu tư. Nó làm nổi bật sức hấp dẫn của thị trường khu vực, cho phép những người tham gia ngành khai thác các thị trường chưa được khai thác và đạt được lợi thế đi đầu. Các mục tiêu định lượng khác của các nghiên cứu bao gồm:
Phân tích Quy mô Thị trường:Đánh giá quy mô thị trường hiện tại và dự báo của Thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu và các phân khúc của nó về giá trị (USD).
Phân khúc Thị trường Viêm khớp dạng thấp:Nghiên cứu phân khúc thị trường theo đường dùng, nhóm thuốc, kênh bán hàng và khu vực.
Phân tích Khung pháp lý & Chuỗi giá trị:Kiểm tra khuôn khổ pháp lý, chuỗi giá trị, hành vi của khách hàng và bối cảnh cạnh tranh của ngành Viêm khớp dạng thấp.
Phân tích Khu vực:Tiến hành phân tích khu vực chi tiết cho các khu vực chính như Châu Á Thái Bình Dương, Châu Âu, Bắc Mỹ và Phần còn lại của thế giới.
Hồ sơ Công ty & Chiến lược Tăng trưởng:Hồ sơ công ty của Thị trường Viêm khớp dạng thấp và các chiến lược tăng trưởng do các nhà lãnh đạo thị trường áp dụng để duy trì thị trường đang phát triển nhanh chóng.
Q1: Quy mô và tiềm năng tăng trưởng hiện tại của Thị trường Viêm khớp dạng thấp là gì?
Tính đến năm 2024, thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu có giá trị khoảng 82,6 tỷ USD và dự kiến sẽ tăng trưởng với tốc độ CAGR là 9,5% đến năm 2033.
Q2: Những yếu tố nào thúc đẩy sự tăng trưởng của thị trường Viêm khớp dạng thấp?
Sự gia tăng toàn cầu các trường hợp VKDT được thúc đẩy bởi các yếu tố như dân số già hóa, lối sống ít vận động và khuynh hướng di truyền. Nhóm bệnh nhân ngày càng tăng này đang thúc đẩy nhu cầu về các phương pháp điều trị hiệu quả và mở rộng thị trường dược phẩm VKDT.
Q3: Thị trường nào có thị phần lớn nhất của thị trường Viêm khớp dạng thấp theo đường dùng?
Danh mục Đường uống hiện đang nắm giữ thị phần lớn nhất trong phân khúc đường dùng.
Q4: Những xu hướng chính trên Thị trường Viêm khớp dạng thấp là gì?
Việc hết hạn bằng sáng chế của một số loại thuốc sinh học đã mở ra những con đường cho sự phát triển của các thuốc tương tự sinh học. Những lựa chọn thay thế tiết kiệm chi phí này đang thu hút sự chú ý, đặc biệt là ở các thị trường mới nổi, giúp các phương pháp điều trị VKDT tiên tiến trở nên dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn.
Q5: Khu vực nào sẽ chiếm lĩnh thị trường Viêm khớp dạng thấp?
Q6: Những thách thức lớn nhất trên Thị trường Viêm khớp dạng thấp là gì?
Mặc dù hiệu quả, các liệu pháp sinh học thường đi kèm với mức giá cao, gây ra các vấn đề về khả năng chi trả cho nhiều bệnh nhân. Rào cản tài chính này có thể dẫn đến việc trì hoãn việc bắt đầu điều trị hoặc không tuân thủ, ảnh hưởng bất lợi đến kết quả của bệnh nhân.
Q7: Ai là những người chơi hàng đầu trên Thị trường Viêm khớp dạng thấp toàn cầu?
Các công ty hàng đầu thúc đẩy sự đổi mới trong Viêm khớp dạng thấp bao gồm:
• UCB S.A.
• F. HOFFMANN-LA ROCHE LTD
• Pfizer Inc
• ABBVIE INC.
• Novartis AG
• Eli Lilly and Company
• Teva Pharmaceuticals, Inc.
• BRISTOL-MYERS SQUIBB COMPANY
• Merck & Co., Inc.
• JOHNSON & JOHNSON
Q8: Những cơ hội đầu tư mới nổi nào trên thị trường dược phẩm viêm khớp dạng thấp toàn cầu?
• Thị trường đang phát triển với những cơ hội trong các thuốc tương tự sinh học, chất ức chế JAK đường uống và DMARD tổng hợp được nhắm mục tiêu, mang lại hiệu quả cải thiện và sự tuân thủ của bệnh nhân.
• Các nhà đầu tư ngày càng tập trung vào quan hệ đối tác R&D, tài sản đường ống với các cơ chế khác biệt và các giải pháp sức khỏe kỹ thuật số để theo dõi và quản lý VKDT.
• Việc mở rộng sang các thị trường mới nổi với nhu cầu y tế chưa được đáp ứng cao cũng mang lại tiềm năng tăng trưởng đáng kể.
Q9: Các công ty dược phẩm có thể duy trì lợi thế cạnh tranh trên thị trường thuốc viêm khớp dạng thấp như thế nào?
• Các công ty có thể duy trì khả năng cạnh tranh bằng cách đổi mới ngoài các chất ức chế TNF, đầu tư vào nghiên cứu dấu ấn sinh học để điều trị cá nhân hóa và đẩy nhanh các phê duyệt theo quy định trên toàn cầu.
• Việc tăng cường tạo ra bằng chứng thực tế (RWE), tăng cường các chương trình tiếp cận bệnh nhân và áp dụng các mô hình định giá chiến lược là chìa khóa để thành công lâu dài.
• Tận dụng các nền tảng tương tác kỹ thuật số và chăm sóc sức khỏe từ xa cũng có thể cải thiện sự tuân thủ và kết quả của bệnh nhân, thúc đẩy lòng trung thành với thương hiệu.
Khách hàng đã mua mặt hàng này cũng đã mua